Hệ thống làm mát
Phạm vi nhiệt độ: 2oC -8 oC, -10 oC --25 oC.
Bộ điều khiển vi xử lý, màn hình LED, điều chỉnh nhiệt độ và độ chính xác hiển thị là 0,1 oC.
Cửa ngoài sử dụng cấu trúc làm kín tốt, có thể đảm bảo tủ đông có hiệu suất làm kín và giữ nhiệt tốt.
Không gian lưu trữ trên và dưới có hai hệ thống làm mát hoàn toàn độc lập, kiểm soát nhiệt độ và hiển thị.
Tủ lạnh sử dụng động cơ quạt an toàn và có thể giữ bôi trơn tốt, do đó có thể sử dụng lâu hơn.
Lưu thông làm mát bằng không khí cưỡng bức của tủ lạnh có thể giữ nhiệt độ bên trong khoang ổn định và đồng đều, đồng thời có thể làm cho nhiệt độ phục hồi nhanh chóng sau khi cửa ngoài đóng.
Máy nén hiệu quả và đáng tin cậy.
Tính an toàn
Pin dự phòng tích hợp để hiển thị thông tin nhiệt độ và báo động trong tối đa 8 giờ, nếu mất nguồn điện AC.
Có báo động nhiệt độ cao/thấp, báo động lỗi cảm biến, báo động mất điện, báo động cửa mở. Có hai cách báo động: bằng hình ảnh và bằng âm thanh.
Có thể khóa nút trên bảng điều khiển để tránh thay đổi thông số cài đặt do thao tác sai.
Có chức năng bảo vệ khởi động trễ máy nén khi tắt nguồn khởi động lại.
Sử dụng chất làm lạnh HC hiệu quả và thân thiện với môi trường.
Khóa cơ tích hợp để đảm bảo an toàn khi lưu trữ.
Chế độ an toàn sẽ tự động chạy trong trường hợp cảm biến bị hỏng để đảm bảo nhiệt độ khi lưu trữ.
Vận hành dễ dàng
Cảnh báo rung cũng có thể được đặt thành tắt tiếng nếu cần.
Cổng kiểm tra tiêu chuẩn để dễ dàng truy cập vào các công cụ kiểm tra bên ngoài.
Ngăn kéo và giỏ tiêu chuẩn, dễ dàng cất giữ và quản lý.
Tủ đông có hai không gian lưu trữ với các phạm vi nhiệt độ khác nhau, trên và dưới.
Đáy tủ được trang bị chân cân bằng để đảm bảo độ cân bằng của thân tủ đông trong quá trình lắp đặt.
Trong trường hợp hỏng hóc, màn hình điều khiển sẽ hiển thị nhiệt độ theo thời gian thực và mã cảnh báo tương ứng, rất tiện lợi cho việc khắc phục sự cố.
Model
|
BDW-25L300RF
|
Phạm vi nhiệt độ
|
R: 2 – 8 oC; F: -10 đến -25 oC
|
Thể tích
|
R: 200 Lít ; F: 100 Lít
|
Kích thước bên ngoài
|
650 x 618 x 1974 mm
|
Kích thước bên trong
|
R҅565 x 480 x 759 mm, F҅461 x 465 x 600 mm
|
Độ mở cửa
|
1277 x 1235 mm
|
Độ dày lớp cách nhiệt
|
40 / 90 mm
|
Vật liệu bên ngoài
|
Thép mạ kẽm phủ plastic trắng
|
Vật liệu bên trong
|
Blister
|
Kệ
|
2
|
Ngăn kéo
|
3
|
Mức
|
6
|
Khóa cơ
|
Có
|
Pin
|
Có
|
Cảm biến nhiệt độ trong buồng
|
Có
|
Loại bộ điều khiển
|
Digital Screen
|
Chất làm lạnh
|
HC
|
Điện áp/Tần số
|
AC220 / 50
|
Công suất định mức
|
330 W
|
Trọng lượng tịnh
|
100 Kg
|
Báo động mất điện
|
Có
|
Báo động lỗi cảm biến nhiệt độ
|
Có
|
Báo động nhiệt độ cao/thấp
|
Có
|
Báo động cửa mở
|
Có
|
Độ phân giải nhiệt độ
|
0.1 oC
|
Độ đồng đều nhiệt độ
|
≤2 oC / ≤4 oC
|
Thời gian làm lạnh
|
≤0.8 h / ≤2.6 h
|