| 
				Thông số kỹ thuật: | 
		
		
			| 
				Thể tích trong: 115 lít. | 
		
		
			| 
				Nhiệt độ max: 300 độ C. | 
		
		
			| 
				Độ chính xác nhiệt độ: ±0.3 độ C | 
		
		
			| 
				Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 độ C là ±1,5 độ C. | 
		
		
			| 
				Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ: 00 – 99 giờ. | 
		
		
			| 
				Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn h́nh hiển thị kĩ thuật số. | 
		
		
			| 
				Kích thước ngoài (W x H x D): 834 x 702 x 645 (mm). | 
		
		
			| 
				Kích thước trong (W x H x D): 600 x 480 x 400 (mm). | 
		
		
			| 
				Số khay (chuẩn/ max): 2/6. | 
		
		
			| 
				Khối lượng tải/ khay: 20 kg. | 
		
		
			| 
				Tổng khối lượng tải cho phép: 50 kg. | 
		
		
			| 
				Khối lượng tủ: 57 kg. | 
		
		
			| 
				Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. Cấp độ bảo vệ: IP 20. | 
		
		
			| 
				Điện thế định mức: 230 V – 50/60Hz. | 
		
		
			
				Công suất: 1.200 (W). 
				  |